Có 1 kết quả:

奇葩 qí pā ㄑㄧˊ ㄆㄚ

1/1

qí pā ㄑㄧˊ ㄆㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) exotic flower
(2) (fig.) marvel
(3) prodigy
(4) (slang) weirdo
(5) outlandish

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0