Có 1 kết quả:
奇葩 qí pā ㄑㄧˊ ㄆㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exotic flower
(2) (fig.) marvel
(3) prodigy
(4) (slang) weirdo
(5) outlandish
(2) (fig.) marvel
(3) prodigy
(4) (slang) weirdo
(5) outlandish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0